Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / EUR Đảo
US$
=
21/11/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,9173 0,9514 2,84%
3 tháng 0,8936 0,9514 5,47%
1 năm 0,8936 0,9514 3,76%
2 năm 0,8883 0,9766 2,93%
3 năm 0,8724 1,0445 6,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Euro (EUR)
US$ 1 0,9504
US$ 5 4,7521
US$ 10 9,5042
US$ 25 23,760
US$ 50 47,521
US$ 100 95,042
US$ 250 237,60
US$ 500 475,21
US$ 1.000 950,42
US$ 5.000 4.752,10
US$ 10.000 9.504,19
US$ 25.000 23.760
US$ 50.000 47.521
US$ 100.000 95.042
US$ 500.000 475.210