Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GBP/PHP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 73,153 | ₱ 75,158 | 0,69% |
3 tháng | ₱ 72,779 | ₱ 75,966 | 0,77% |
1 năm | ₱ 68,287 | ₱ 75,966 | 7,43% |
2 năm | ₱ 65,194 | ₱ 75,966 | 14,21% |
3 năm | ₱ 63,070 | ₱ 75,966 | 8,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Anh và peso Philippines
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ: ₱
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines
Bảng quy đổi giá
Bảng Anh (GBP) | Peso Philippines (PHP) |
£ 1 | ₱ 74,370 |
£ 5 | ₱ 371,85 |
£ 10 | ₱ 743,70 |
£ 25 | ₱ 1.859,25 |
£ 50 | ₱ 3.718,50 |
£ 100 | ₱ 7.437,01 |
£ 250 | ₱ 18.593 |
£ 500 | ₱ 37.185 |
£ 1.000 | ₱ 74.370 |
£ 5.000 | ₱ 371.850 |
£ 10.000 | ₱ 743.701 |
£ 25.000 | ₱ 1.859.252 |
£ 50.000 | ₱ 3.718.504 |
£ 100.000 | ₱ 7.437.007 |
£ 500.000 | ₱ 37.185.035 |