Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 0,008198 | G 0,008552 | 4,20% |
3 tháng | G 0,008038 | G 0,008552 | 4,44% |
1 năm | G 0,008038 | G 0,008901 | 4,03% |
2 năm | G 0,007799 | G 0,01057 | 5,15% |
3 năm | G 0,006745 | G 0,01057 | 25,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Gourde Haiti (HTG) |
Rp 1.000 | G 8,5423 |
Rp 5.000 | G 42,712 |
Rp 10.000 | G 85,423 |
Rp 25.000 | G 213,56 |
Rp 50.000 | G 427,12 |
Rp 100.000 | G 854,23 |
Rp 250.000 | G 2.135,58 |
Rp 500.000 | G 4.271,16 |
Rp 1.000.000 | G 8.542,32 |
Rp 5.000.000 | G 42.712 |
Rp 10.000.000 | G 85.423 |
Rp 25.000.000 | G 213.558 |
Rp 50.000.000 | G 427.116 |
Rp 100.000.000 | G 854.232 |
Rp 500.000.000 | G 4.271.162 |