Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / HTG Đảo
Rp
=
G
06/09/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 0,008198 G 0,008552 4,20%
3 tháng G 0,008038 G 0,008552 4,44%
1 năm G 0,008038 G 0,008901 4,03%
2 năm G 0,007799 G 0,01057 5,15%
3 năm G 0,006745 G 0,01057 25,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Gourde Haiti (HTG)
Rp 1.000G 8,5423
Rp 5.000G 42,712
Rp 10.000G 85,423
Rp 25.000G 213,56
Rp 50.000G 427,12
Rp 100.000G 854,23
Rp 250.000G 2.135,58
Rp 500.000G 4.271,16
Rp 1.000.000G 8.542,32
Rp 5.000.000G 42.712
Rp 10.000.000G 85.423
Rp 25.000.000G 213.558
Rp 50.000.000G 427.116
Rp 100.000.000G 854.232
Rp 500.000.000G 4.271.162