Công cụ quy đổi tiền tệ - IDR / NGN Đảo
Rp
=
06/09/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,09829 0,1043 6,16%
3 tháng 0,09088 0,1043 12,82%
1 năm 0,04764 0,1045 109,77%
2 năm 0,02768 0,1045 267,81%
3 năm 0,02752 0,1045 260,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Rupiah Indonesia (IDR)Naira Nigeria (NGN)
Rp 100 10,404
Rp 500 52,019
Rp 1.000 104,04
Rp 2.500 260,10
Rp 5.000 520,19
Rp 10.000 1.040,39
Rp 25.000 2.600,96
Rp 50.000 5.201,93
Rp 100.000 10.404
Rp 500.000 52.019
Rp 1.000.000 104.039
Rp 2.500.000 260.096
Rp 5.000.000 520.193
Rp 10.000.000 1.040.385
Rp 50.000.000 5.201.927