Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IDR/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 0,09829 | ₦ 0,1043 | 6,16% |
3 tháng | ₦ 0,09088 | ₦ 0,1043 | 12,82% |
1 năm | ₦ 0,04764 | ₦ 0,1045 | 109,77% |
2 năm | ₦ 0,02768 | ₦ 0,1045 | 267,81% |
3 năm | ₦ 0,02752 | ₦ 0,1045 | 260,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupiah Indonesia và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Rupiah Indonesia (IDR) | Naira Nigeria (NGN) |
Rp 100 | ₦ 10,404 |
Rp 500 | ₦ 52,019 |
Rp 1.000 | ₦ 104,04 |
Rp 2.500 | ₦ 260,10 |
Rp 5.000 | ₦ 520,19 |
Rp 10.000 | ₦ 1.040,39 |
Rp 25.000 | ₦ 2.600,96 |
Rp 50.000 | ₦ 5.201,93 |
Rp 100.000 | ₦ 10.404 |
Rp 500.000 | ₦ 52.019 |
Rp 1.000.000 | ₦ 104.039 |
Rp 2.500.000 | ₦ 260.096 |
Rp 5.000.000 | ₦ 520.193 |
Rp 10.000.000 | ₦ 1.040.385 |
Rp 50.000.000 | ₦ 5.201.927 |