Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / USD Đảo
=
US$
21/11/2024 11:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,01183 US$ 0,01190 0,54%
3 tháng US$ 0,01183 US$ 0,01197 0,71%
1 năm US$ 0,01183 US$ 0,01210 1,41%
2 năm US$ 0,01183 US$ 0,01232 3,44%
3 năm US$ 0,01183 US$ 0,01353 12,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Đô la Mỹ (USD)
100US$ 1,1831
500US$ 5,9157
1.000US$ 11,831
2.500US$ 29,579
5.000US$ 59,157
10.000US$ 118,31
25.000US$ 295,79
50.000US$ 591,57
100.000US$ 1.183,14
500.000US$ 5.915,71
1.000.000US$ 11.831
2.500.000US$ 29.579
5.000.000US$ 59.157
10.000.000US$ 118.314
50.000.000US$ 591.571