Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/USD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | US$ 0,01183 | US$ 0,01190 | 0,54% |
3 tháng | US$ 0,01183 | US$ 0,01197 | 0,71% |
1 năm | US$ 0,01183 | US$ 0,01210 | 1,41% |
2 năm | US$ 0,01183 | US$ 0,01232 | 3,44% |
3 năm | US$ 0,01183 | US$ 0,01353 | 12,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Mỹ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Đô la Mỹ (USD) |
₹ 100 | US$ 1,1831 |
₹ 500 | US$ 5,9157 |
₹ 1.000 | US$ 11,831 |
₹ 2.500 | US$ 29,579 |
₹ 5.000 | US$ 59,157 |
₹ 10.000 | US$ 118,31 |
₹ 25.000 | US$ 295,79 |
₹ 50.000 | US$ 591,57 |
₹ 100.000 | US$ 1.183,14 |
₹ 500.000 | US$ 5.915,71 |
₹ 1.000.000 | US$ 11.831 |
₹ 2.500.000 | US$ 29.579 |
₹ 5.000.000 | US$ 59.157 |
₹ 10.000.000 | US$ 118.314 |
₹ 50.000.000 | US$ 591.571 |