Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / INR Đảo
US$
=
21/11/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 84,066 84,471 0,35%
3 tháng 83,545 84,471 0,54%
1 năm 82,674 84,471 1,25%
2 năm 81,163 84,471 3,23%
3 năm 73,922 84,471 13,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Rupee Ấn Độ (INR)
US$ 1 84,507
US$ 5 422,54
US$ 10 845,07
US$ 25 2.112,68
US$ 50 4.225,36
US$ 100 8.450,72
US$ 250 21.127
US$ 500 42.254
US$ 1.000 84.507
US$ 5.000 422.536
US$ 10.000 845.072
US$ 25.000 2.112.681
US$ 50.000 4.225.362
US$ 100.000 8.450.725
US$ 500.000 42.253.624