Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,005653 | CHF 0,005742 | 0,26% |
3 tháng | CHF 0,005653 | CHF 0,006029 | 2,01% |
1 năm | CHF 0,005559 | CHF 0,006149 | 3,60% |
2 năm | CHF 0,005559 | CHF 0,007220 | 15,25% |
3 năm | CHF 0,005559 | CHF 0,008162 | 29,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
JP¥ 1.000 | CHF 5,7175 |
JP¥ 5.000 | CHF 28,588 |
JP¥ 10.000 | CHF 57,175 |
JP¥ 25.000 | CHF 142,94 |
JP¥ 50.000 | CHF 285,88 |
JP¥ 100.000 | CHF 571,75 |
JP¥ 250.000 | CHF 1.429,38 |
JP¥ 500.000 | CHF 2.858,77 |
JP¥ 1.000.000 | CHF 5.717,54 |
JP¥ 5.000.000 | CHF 28.588 |
JP¥ 10.000.000 | CHF 57.175 |
JP¥ 25.000.000 | CHF 142.938 |
JP¥ 50.000.000 | CHF 285.877 |
JP¥ 100.000.000 | CHF 571.754 |
JP¥ 500.000.000 | CHF 2.858.768 |