Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / CHF Đảo
JP¥
=
CHF
21/11/2024 12:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/CHF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CHF 0,005653 CHF 0,005742 0,26%
3 tháng CHF 0,005653 CHF 0,006029 2,01%
1 năm CHF 0,005559 CHF 0,006149 3,60%
2 năm CHF 0,005559 CHF 0,007220 15,25%
3 năm CHF 0,005559 CHF 0,008162 29,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và franc Thụy Sĩ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv.,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Franc Thụy Sĩ (CHF)
JP¥ 1.000CHF 5,7175
JP¥ 5.000CHF 28,588
JP¥ 10.000CHF 57,175
JP¥ 25.000CHF 142,94
JP¥ 50.000CHF 285,88
JP¥ 100.000CHF 571,75
JP¥ 250.000CHF 1.429,38
JP¥ 500.000CHF 2.858,77
JP¥ 1.000.000CHF 5.717,54
JP¥ 5.000.000CHF 28.588
JP¥ 10.000.000CHF 57.175
JP¥ 25.000.000CHF 142.938
JP¥ 50.000.000CHF 285.877
JP¥ 100.000.000CHF 571.754
JP¥ 500.000.000CHF 2.858.768