Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / MYR Đảo
JP¥
=
RM
21/11/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,02846 RM 0,02909 0,79%
3 tháng RM 0,02846 RM 0,03070 3,72%
1 năm RM 0,02846 RM 0,03301 7,95%
2 năm RM 0,02846 RM 0,03417 10,77%
3 năm RM 0,02846 RM 0,03745 21,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Ringgit Malaysia (MYR)
JP¥ 100RM 2,8892
JP¥ 500RM 14,446
JP¥ 1.000RM 28,892
JP¥ 2.500RM 72,231
JP¥ 5.000RM 144,46
JP¥ 10.000RM 288,92
JP¥ 25.000RM 722,31
JP¥ 50.000RM 1.444,62
JP¥ 100.000RM 2.889,25
JP¥ 500.000RM 14.446
JP¥ 1.000.000RM 28.892
JP¥ 2.500.000RM 72.231
JP¥ 5.000.000RM 144.462
JP¥ 10.000.000RM 288.925
JP¥ 50.000.000RM 1.444.624