Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 34,378 | JP¥ 35,132 | 0,78% |
3 tháng | JP¥ 32,576 | JP¥ 35,132 | 3,86% |
1 năm | JP¥ 30,298 | JP¥ 35,132 | 8,64% |
2 năm | JP¥ 29,266 | JP¥ 35,132 | 12,06% |
3 năm | JP¥ 26,699 | JP¥ 35,132 | 26,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Yên Nhật (JPY) |
RM 1 | JP¥ 34,594 |
RM 5 | JP¥ 172,97 |
RM 10 | JP¥ 345,94 |
RM 25 | JP¥ 864,84 |
RM 50 | JP¥ 1.729,69 |
RM 100 | JP¥ 3.459,38 |
RM 250 | JP¥ 8.648,44 |
RM 500 | JP¥ 17.297 |
RM 1.000 | JP¥ 34.594 |
RM 5.000 | JP¥ 172.969 |
RM 10.000 | JP¥ 345.938 |
RM 25.000 | JP¥ 864.844 |
RM 50.000 | JP¥ 1.729.689 |
RM 100.000 | JP¥ 3.459.377 |
RM 500.000 | JP¥ 17.296.886 |