Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / JPY Đảo
RM
=
JP¥
21/11/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 34,378 JP¥ 35,132 0,78%
3 tháng JP¥ 32,576 JP¥ 35,132 3,86%
1 năm JP¥ 30,298 JP¥ 35,132 8,64%
2 năm JP¥ 29,266 JP¥ 35,132 12,06%
3 năm JP¥ 26,699 JP¥ 35,132 26,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Yên Nhật (JPY)
RM 1JP¥ 34,594
RM 5JP¥ 172,97
RM 10JP¥ 345,94
RM 25JP¥ 864,84
RM 50JP¥ 1.729,69
RM 100JP¥ 3.459,38
RM 250JP¥ 8.648,44
RM 500JP¥ 17.297
RM 1.000JP¥ 34.594
RM 5.000JP¥ 172.969
RM 10.000JP¥ 345.938
RM 25.000JP¥ 864.844
RM 50.000JP¥ 1.729.689
RM 100.000JP¥ 3.459.377
RM 500.000JP¥ 17.296.886