Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / USD Đảo
JP¥
=
US$
21/11/2024 12:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,006408 US$ 0,006629 2,30%
3 tháng US$ 0,006408 US$ 0,007137 5,60%
1 năm US$ 0,006179 US$ 0,007137 3,56%
2 năm US$ 0,006179 US$ 0,007790 8,47%
3 năm US$ 0,006179 US$ 0,008862 26,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Đô la Mỹ (USD)
JP¥ 1.000US$ 6,4685
JP¥ 5.000US$ 32,343
JP¥ 10.000US$ 64,685
JP¥ 25.000US$ 161,71
JP¥ 50.000US$ 323,43
JP¥ 100.000US$ 646,85
JP¥ 250.000US$ 1.617,13
JP¥ 500.000US$ 3.234,26
JP¥ 1.000.000US$ 6.468,51
JP¥ 5.000.000US$ 32.343
JP¥ 10.000.000US$ 64.685
JP¥ 25.000.000US$ 161.713
JP¥ 50.000.000US$ 323.426
JP¥ 100.000.000US$ 646.851
JP¥ 500.000.000US$ 3.234.257