Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / JPY Đảo
US$
=
JP¥
21/11/2024 9:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 149,94 JP¥ 156,06 3,88%
3 tháng JP¥ 140,12 JP¥ 156,06 6,56%
1 năm JP¥ 140,12 JP¥ 161,83 5,55%
2 năm JP¥ 128,37 JP¥ 161,83 9,96%
3 năm JP¥ 112,84 JP¥ 161,83 36,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Yên Nhật (JPY)
US$ 1JP¥ 154,35
US$ 5JP¥ 771,75
US$ 10JP¥ 1.543,50
US$ 25JP¥ 3.858,76
US$ 50JP¥ 7.717,51
US$ 100JP¥ 15.435
US$ 250JP¥ 38.588
US$ 500JP¥ 77.175
US$ 1.000JP¥ 154.350
US$ 5.000JP¥ 771.751
US$ 10.000JP¥ 1.543.503
US$ 25.000JP¥ 3.858.756
US$ 50.000JP¥ 7.717.513
US$ 100.000JP¥ 15.435.025
US$ 500.000JP¥ 77.175.125