Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 162,76 | ₫ 168,41 | 2,23% |
3 tháng | ₫ 162,76 | ₫ 175,15 | 3,84% |
1 năm | ₫ 157,30 | ₫ 176,28 | 1,24% |
2 năm | ₫ 157,30 | ₫ 182,61 | 6,37% |
3 năm | ₫ 157,30 | ₫ 203,34 | 17,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Việt Nam Đồng (VND) |
JP¥ 1 | ₫ 164,61 |
JP¥ 5 | ₫ 823,04 |
JP¥ 10 | ₫ 1.646,07 |
JP¥ 25 | ₫ 4.115,19 |
JP¥ 50 | ₫ 8.230,37 |
JP¥ 100 | ₫ 16.461 |
JP¥ 250 | ₫ 41.152 |
JP¥ 500 | ₫ 82.304 |
JP¥ 1.000 | ₫ 164.607 |
JP¥ 5.000 | ₫ 823.037 |
JP¥ 10.000 | ₫ 1.646.075 |
JP¥ 25.000 | ₫ 4.115.187 |
JP¥ 50.000 | ₫ 8.230.375 |
JP¥ 100.000 | ₫ 16.460.750 |
JP¥ 500.000 | ₫ 82.303.749 |