Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / VND Đảo
JP¥
=
21/11/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 162,76 168,41 2,23%
3 tháng 162,76 175,15 3,84%
1 năm 157,30 176,28 1,24%
2 năm 157,30 182,61 6,37%
3 năm 157,30 203,34 17,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Việt Nam Đồng (VND)
JP¥ 1 164,61
JP¥ 5 823,04
JP¥ 10 1.646,07
JP¥ 25 4.115,19
JP¥ 50 8.230,37
JP¥ 100 16.461
JP¥ 250 41.152
JP¥ 500 82.304
JP¥ 1.000 164.607
JP¥ 5.000 823.037
JP¥ 10.000 1.646.075
JP¥ 25.000 4.115.187
JP¥ 50.000 8.230.375
JP¥ 100.000 16.460.750
JP¥ 500.000 82.303.749