Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / TWD Đảo
=
NT$
21/11/2024 1:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 0,02304 NT$ 0,02330 0,10%
3 tháng NT$ 0,02304 NT$ 0,02420 2,78%
1 năm NT$ 0,02304 NT$ 0,02430 4,16%
2 năm NT$ 0,02293 NT$ 0,02480 1,05%
3 năm NT$ 0,02211 NT$ 0,02480 0,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Tân Đài tệ (TWD)
100NT$ 2,3290
500NT$ 11,645
1.000NT$ 23,290
2.500NT$ 58,225
5.000NT$ 116,45
10.000NT$ 232,90
25.000NT$ 582,25
50.000NT$ 1.164,49
100.000NT$ 2.328,99
500.000NT$ 11.645
1.000.000NT$ 23.290
2.500.000NT$ 58.225
5.000.000NT$ 116.449
10.000.000NT$ 232.899
50.000.000NT$ 1.164.495