Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,02304 | NT$ 0,02330 | 0,10% |
3 tháng | NT$ 0,02304 | NT$ 0,02420 | 2,78% |
1 năm | NT$ 0,02304 | NT$ 0,02430 | 4,16% |
2 năm | NT$ 0,02293 | NT$ 0,02480 | 1,05% |
3 năm | NT$ 0,02211 | NT$ 0,02480 | 0,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Tân Đài tệ (TWD) |
₩ 100 | NT$ 2,3290 |
₩ 500 | NT$ 11,645 |
₩ 1.000 | NT$ 23,290 |
₩ 2.500 | NT$ 58,225 |
₩ 5.000 | NT$ 116,45 |
₩ 10.000 | NT$ 232,90 |
₩ 25.000 | NT$ 582,25 |
₩ 50.000 | NT$ 1.164,49 |
₩ 100.000 | NT$ 2.328,99 |
₩ 500.000 | NT$ 11.645 |
₩ 1.000.000 | NT$ 23.290 |
₩ 2.500.000 | NT$ 58.225 |
₩ 5.000.000 | NT$ 116.449 |
₩ 10.000.000 | NT$ 232.899 |
₩ 50.000.000 | NT$ 1.164.495 |