Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,00003813 | CHF 0,00003892 | 0,75% |
3 tháng | CHF 0,00003813 | CHF 0,00004066 | 4,76% |
1 năm | CHF 0,00003813 | CHF 0,00004448 | 13,15% |
2 năm | CHF 0,00003813 | CHF 0,00005973 | 35,32% |
3 năm | CHF 0,00003813 | CHF 0,00009267 | 58,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
₭ 1.000 | CHF 0,03870 |
₭ 5.000 | CHF 0,1935 |
₭ 10.000 | CHF 0,3870 |
₭ 25.000 | CHF 0,9676 |
₭ 50.000 | CHF 1,9351 |
₭ 100.000 | CHF 3,8703 |
₭ 250.000 | CHF 9,6757 |
₭ 500.000 | CHF 19,351 |
₭ 1.000.000 | CHF 38,703 |
₭ 5.000.000 | CHF 193,51 |
₭ 10.000.000 | CHF 387,03 |
₭ 25.000.000 | CHF 967,57 |
₭ 50.000.000 | CHF 1.935,14 |
₭ 100.000.000 | CHF 3.870,28 |
₭ 500.000.000 | CHF 19.351 |