Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/TWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NT$ 0,001430 | NT$ 0,001462 | 0,15% |
3 tháng | NT$ 0,001430 | NT$ 0,001484 | 1,36% |
1 năm | NT$ 0,001430 | NT$ 0,001574 | 7,88% |
2 năm | NT$ 0,001430 | NT$ 0,001904 | 23,66% |
3 năm | NT$ 0,001430 | NT$ 0,002802 | 48,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và Tân Đài tệ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: ₭, ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Bảng quy đổi giá
Kíp Lào (LAK) | Tân Đài tệ (TWD) |
₭ 1.000 | NT$ 1,4578 |
₭ 5.000 | NT$ 7,2889 |
₭ 10.000 | NT$ 14,578 |
₭ 25.000 | NT$ 36,444 |
₭ 50.000 | NT$ 72,889 |
₭ 100.000 | NT$ 145,78 |
₭ 250.000 | NT$ 364,44 |
₭ 500.000 | NT$ 728,89 |
₭ 1.000.000 | NT$ 1.457,77 |
₭ 5.000.000 | NT$ 7.288,85 |
₭ 10.000.000 | NT$ 14.578 |
₭ 25.000.000 | NT$ 36.444 |
₭ 50.000.000 | NT$ 72.889 |
₭ 100.000.000 | NT$ 145.777 |
₭ 500.000.000 | NT$ 728.885 |