Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / UYU Đảo
රු
=
$U
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 0,1340 $U 0,1425 4,75%
3 tháng $U 0,1311 $U 0,1425 7,66%
1 năm $U 0,1185 $U 0,1425 16,67%
2 năm $U 0,1051 $U 0,1425 26,62%
3 năm $U 0,1051 $U 0,2216 34,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Peso Uruguay (UYU)
රු 100$U 14,209
රු 500$U 71,045
රු 1.000$U 142,09
රු 2.500$U 355,23
රු 5.000$U 710,45
රු 10.000$U 1.420,90
රු 25.000$U 3.552,26
රු 50.000$U 7.104,52
රු 100.000$U 14.209
රු 500.000$U 71.045
රු 1.000.000$U 142.090
රු 2.500.000$U 355.226
රු 5.000.000$U 710.452
රු 10.000.000$U 1.420.904
රු 50.000.000$U 7.104.520