Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 7,0159 | රු 7,4600 | 4,54% |
3 tháng | රු 7,0159 | රු 7,6254 | 7,11% |
1 năm | රු 7,0159 | රු 8,4396 | 14,29% |
2 năm | රු 7,0159 | රු 9,5059 | 21,03% |
3 năm | රු 4,5130 | රු 9,5059 | 53,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
$U 1 | රු 7,0378 |
$U 5 | රු 35,189 |
$U 10 | රු 70,378 |
$U 25 | රු 175,94 |
$U 50 | රු 351,89 |
$U 100 | රු 703,78 |
$U 250 | රු 1.759,44 |
$U 500 | රු 3.518,89 |
$U 1.000 | රු 7.037,77 |
$U 5.000 | රු 35.189 |
$U 10.000 | රු 70.378 |
$U 25.000 | රු 175.944 |
$U 50.000 | රු 351.889 |
$U 100.000 | රු 703.777 |
$U 500.000 | රු 3.518.887 |