Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 7,6972 | ฿ 7,8535 | 0,37% |
3 tháng | ฿ 7,6972 | ฿ 7,9177 | 1,05% |
1 năm | ฿ 7,4082 | ฿ 7,9654 | 3,13% |
2 năm | ฿ 7,4082 | ฿ 7,9916 | 1,56% |
3 năm | ฿ 7,4082 | ฿ 8,2789 | 1,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Baht Thái (THB) |
RM 1 | ฿ 7,7574 |
RM 5 | ฿ 38,787 |
RM 10 | ฿ 77,574 |
RM 25 | ฿ 193,94 |
RM 50 | ฿ 387,87 |
RM 100 | ฿ 775,74 |
RM 250 | ฿ 1.939,36 |
RM 500 | ฿ 3.878,72 |
RM 1.000 | ฿ 7.757,45 |
RM 5.000 | ฿ 38.787 |
RM 10.000 | ฿ 77.574 |
RM 25.000 | ฿ 193.936 |
RM 50.000 | ฿ 387.872 |
RM 100.000 | ฿ 775.745 |
RM 500.000 | ฿ 3.878.723 |