Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / THB Đảo
RM
=
฿
21/11/2024 1:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 7,6972 ฿ 7,8535 0,37%
3 tháng ฿ 7,6972 ฿ 7,9177 1,05%
1 năm ฿ 7,4082 ฿ 7,9654 3,13%
2 năm ฿ 7,4082 ฿ 7,9916 1,56%
3 năm ฿ 7,4082 ฿ 8,2789 1,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Baht Thái (THB)
RM 1฿ 7,7574
RM 5฿ 38,787
RM 10฿ 77,574
RM 25฿ 193,94
RM 50฿ 387,87
RM 100฿ 775,74
RM 250฿ 1.939,36
RM 500฿ 3.878,72
RM 1.000฿ 7.757,45
RM 5.000฿ 38.787
RM 10.000฿ 77.574
RM 25.000฿ 193.936
RM 50.000฿ 387.872
RM 100.000฿ 775.745
RM 500.000฿ 3.878.723