Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / VND Đảo
RM
=
21/11/2024 10:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/VND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 5.669,02 5.877,19 3,26%
3 tháng 5.646,17 5.965,90 0,15%
1 năm 5.103,74 5.965,90 9,59%
2 năm 5.030,23 5.965,90 4,82%
3 năm 5.030,23 5.965,90 4,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và Việt Nam Đồng

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Việt Nam Đồng (VND)
RM 1 5.693,76
RM 5 28.469
RM 10 56.938
RM 25 142.344
RM 50 284.688
RM 100 569.376
RM 250 1.423.441
RM 500 2.846.882
RM 1.000 5.693.763
RM 5.000 28.468.816
RM 10.000 56.937.632
RM 25.000 142.344.081
RM 50.000 284.688.162
RM 100.000 569.376.324
RM 500.000 2.846.881.618