Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/VND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₫ 5.669,02 | ₫ 5.877,19 | 3,26% |
3 tháng | ₫ 5.646,17 | ₫ 5.965,90 | 0,15% |
1 năm | ₫ 5.103,74 | ₫ 5.965,90 | 9,59% |
2 năm | ₫ 5.030,23 | ₫ 5.965,90 | 4,82% |
3 năm | ₫ 5.030,23 | ₫ 5.965,90 | 4,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và Việt Nam Đồng
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Việt Nam Đồng
Mã tiền tệ: VND
Biểu tượng tiền tệ: ₫
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Việt Nam
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Việt Nam Đồng (VND) |
RM 1 | ₫ 5.693,76 |
RM 5 | ₫ 28.469 |
RM 10 | ₫ 56.938 |
RM 25 | ₫ 142.344 |
RM 50 | ₫ 284.688 |
RM 100 | ₫ 569.376 |
RM 250 | ₫ 1.423.441 |
RM 500 | ₫ 2.846.882 |
RM 1.000 | ₫ 5.693.763 |
RM 5.000 | ₫ 28.468.816 |
RM 10.000 | ₫ 56.937.632 |
RM 25.000 | ₫ 142.344.081 |
RM 50.000 | ₫ 284.688.162 |
RM 100.000 | ₫ 569.376.324 |
RM 500.000 | ₫ 2.846.881.618 |