Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / TWD Đảo
NZ$
=
NT$
07/10/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/TWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NT$ 19,606 NT$ 20,135 0,19%
3 tháng NT$ 19,268 NT$ 20,135 0,82%
1 năm NT$ 18,823 NT$ 20,135 2,62%
2 năm NT$ 17,732 NT$ 20,135 11,37%
3 năm NT$ 17,732 NT$ 20,135 1,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và Tân Đài tệ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Tân Đài tệ (TWD)
NZ$ 1NT$ 19,696
NZ$ 5NT$ 98,479
NZ$ 10NT$ 196,96
NZ$ 25NT$ 492,39
NZ$ 50NT$ 984,79
NZ$ 100NT$ 1.969,58
NZ$ 250NT$ 4.923,94
NZ$ 500NT$ 9.847,88
NZ$ 1.000NT$ 19.696
NZ$ 5.000NT$ 98.479
NZ$ 10.000NT$ 196.958
NZ$ 25.000NT$ 492.394
NZ$ 50.000NT$ 984.788
NZ$ 100.000NT$ 1.969.576
NZ$ 500.000NT$ 9.847.882