Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / USD Đảo
NZ$
=
US$
21/11/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,5844 US$ 0,6054 3,10%
3 tháng US$ 0,5844 US$ 0,6349 4,71%
1 năm US$ 0,5844 US$ 0,6349 2,80%
2 năm US$ 0,5800 US$ 0,6510 4,67%
3 năm US$ 0,5582 US$ 0,7005 16,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Đô la Mỹ (USD)
NZ$ 1US$ 0,5869
NZ$ 5US$ 2,9343
NZ$ 10US$ 5,8686
NZ$ 25US$ 14,672
NZ$ 50US$ 29,343
NZ$ 100US$ 58,686
NZ$ 250US$ 146,72
NZ$ 500US$ 293,43
NZ$ 1.000US$ 586,86
NZ$ 5.000US$ 2.934,32
NZ$ 10.000US$ 5.868,64
NZ$ 25.000US$ 14.672
NZ$ 50.000US$ 29.343
NZ$ 100.000US$ 58.686
NZ$ 500.000US$ 293.432