Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / NZD Đảo
US$
=
NZ$
21/11/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 1,6519 NZ$ 1,7110 2,93%
3 tháng NZ$ 1,5750 NZ$ 1,7110 4,47%
1 năm NZ$ 1,5750 NZ$ 1,7110 3,21%
2 năm NZ$ 1,5361 NZ$ 1,7241 4,12%
3 năm NZ$ 1,4275 NZ$ 1,7913 19,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Đô la New Zealand (NZD)
US$ 1NZ$ 1,7060
US$ 5NZ$ 8,5302
US$ 10NZ$ 17,060
US$ 25NZ$ 42,651
US$ 50NZ$ 85,302
US$ 100NZ$ 170,60
US$ 250NZ$ 426,51
US$ 500NZ$ 853,02
US$ 1.000NZ$ 1.706,05
US$ 5.000NZ$ 8.530,24
US$ 10.000NZ$ 17.060
US$ 25.000NZ$ 42.651
US$ 50.000NZ$ 85.302
US$ 100.000NZ$ 170.605
US$ 500.000NZ$ 853.024