Công cụ quy đổi tiền tệ - PAB / NGN Đảo
B/.
=
07/10/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PAB/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.605,65 1.663,44 2,13%
3 tháng 1.516,86 1.663,44 8,49%
1 năm 757,92 1.663,44 116,31%
2 năm 431,79 1.663,44 278,63%
3 năm 408,88 1.663,44 300,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của balboa Panama và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Balboa Panama
Mã tiền tệ: PAB
Biểu tượng tiền tệ: B/.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Panama
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Balboa Panama (PAB)Naira Nigeria (NGN)
B/. 1 1.624,02
B/. 5 8.120,09
B/. 10 16.240
B/. 25 40.600
B/. 50 81.201
B/. 100 162.402
B/. 250 406.005
B/. 500 812.009
B/. 1.000 1.624.018
B/. 5.000 8.120.091
B/. 10.000 16.240.181
B/. 25.000 40.600.453
B/. 50.000 81.200.906
B/. 100.000 162.401.812
B/. 500.000 812.009.061