Công cụ quy đổi tiền tệ - SAR / LBP Đảo
SR
=
LL
21/11/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SAR/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 23.761 LL 24.061 0,19%
3 tháng LL 23.725 LL 24.061 0,28%
1 năm LL 3.984,51 LL 24.184 494,94%
2 năm LL 396,76 LL 24.184 5.843,53%
3 năm LL 394,30 LL 24.184 5.825,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Ả Rập Xê-út và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Ả Rập Xê-út
Mã tiền tệ: SAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.س, SR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ả Rập Xê Út
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Riyal Ả Rập Xê-út (SAR)Bảng Liban (LBP)
SR 1LL 401,53
SR 5LL 2.007,67
SR 10LL 4.015,34
SR 25LL 10.038
SR 50LL 20.077
SR 100LL 40.153
SR 250LL 100.384
SR 500LL 200.767
SR 1.000LL 401.534
SR 5.000LL 2.007.672
SR 10.000LL 4.015.344
SR 25.000LL 10.038.360
SR 50.000LL 20.076.721
SR 100.000LL 40.153.441
SR 500.000LL 200.767.206