Công cụ quy đổi tiền tệ - SYP / USD Đảo
£S
=
US$
21/11/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SYP/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,00007723 US$ 0,00007817 0,73%
3 tháng US$ 0,00007565 US$ 0,00007842 0,73%
1 năm US$ 0,00007565 US$ 0,00007975 0,78%
2 năm US$ 0,00007565 US$ 0,0003980 80,52%
3 năm US$ 0,00007565 US$ 0,0007969 90,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Syria và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

Bảng Syria (SYP)Đô la Mỹ (USD)
£S 1.000US$ 0,07761
£S 5.000US$ 0,3880
£S 10.000US$ 0,7761
£S 25.000US$ 1,9402
£S 50.000US$ 3,8804
£S 100.000US$ 7,7608
£S 250.000US$ 19,402
£S 500.000US$ 38,804
£S 1.000.000US$ 77,608
£S 5.000.000US$ 388,04
£S 10.000.000US$ 776,08
£S 25.000.000US$ 1.940,20
£S 50.000.000US$ 3.880,41
£S 100.000.000US$ 7.760,82
£S 500.000.000US$ 38.804