Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / SYP Đảo
US$
=
£S
21/11/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/SYP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng £S 12.792 £S 12.949 0,32%
3 tháng £S 12.752 £S 13.219 0,44%
1 năm £S 12.540 £S 13.219 0,29%
2 năm £S 2.512,53 £S 13.219 410,83%
3 năm £S 1.254,91 £S 13.219 921,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và bảng Syria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Bảng Syria
Mã tiền tệ: SYP
Biểu tượng tiền tệ: £S, LS
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Syria

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Bảng Syria (SYP)
US$ 1£S 12.899
US$ 5£S 64.493
US$ 10£S 128.985
US$ 25£S 322.463
US$ 50£S 644.926
US$ 100£S 1.289.853
US$ 250£S 3.224.632
US$ 500£S 6.449.265
US$ 1.000£S 12.898.529
US$ 5.000£S 64.492.646
US$ 10.000£S 128.985.291
US$ 25.000£S 322.463.228
US$ 50.000£S 644.926.456
US$ 100.000£S 1.289.852.911
US$ 500.000£S 6.449.264.556