Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / KHR Đảo
US$
=
21/11/2024 10:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 4.021,50 4.084,92 0,37%
3 tháng 4.021,50 4.094,64 0,65%
1 năm 4.014,11 4.162,19 1,26%
2 năm 4.014,11 4.187,98 2,75%
3 năm 4.002,15 4.187,98 0,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Riel Campuchia (KHR)
US$ 1 4.038,55
US$ 5 20.193
US$ 10 40.385
US$ 25 100.964
US$ 50 201.927
US$ 100 403.855
US$ 250 1.009.636
US$ 500 2.019.273
US$ 1.000 4.038.546
US$ 5.000 20.192.730
US$ 10.000 40.385.460
US$ 25.000 100.963.649
US$ 50.000 201.927.298
US$ 100.000 403.854.595
US$ 500.000 2.019.272.977