Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / LBP Đảo
US$
=
LL
21/11/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 1.507,50 LL 1.507,50 0,00%
3 tháng LL 1.507,50 LL 1.507,50 0,00%
1 năm LL 1.507,50 LL 1.507,50 0,00%
2 năm LL 1.507,50 LL 1.507,50 0,00%
3 năm LL 1.507,50 LL 1.507,50 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Bảng Liban (LBP)
US$ 1LL 1.507,50
US$ 5LL 7.537,50
US$ 10LL 15.075
US$ 25LL 37.688
US$ 50LL 75.375
US$ 100LL 150.750
US$ 250LL 376.875
US$ 500LL 753.750
US$ 1.000LL 1.507.500
US$ 5.000LL 7.537.500
US$ 10.000LL 15.075.000
US$ 25.000LL 37.687.500
US$ 50.000LL 75.375.000
US$ 100.000LL 150.750.000
US$ 500.000LL 753.750.000