Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / NGN Đảo
US$
=
21/11/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.628,29 1.680,82 2,86%
3 tháng 1.563,25 1.680,82 6,52%
1 năm 764,50 1.680,82 104,22%
2 năm 441,36 1.680,82 278,52%
3 năm 408,88 1.680,82 305,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Naira Nigeria (NGN)
US$ 1 1.675,02
US$ 5 8.375,08
US$ 10 16.750
US$ 25 41.875
US$ 50 83.751
US$ 100 167.502
US$ 250 418.754
US$ 500 837.508
US$ 1.000 1.675.017
US$ 5.000 8.375.084
US$ 10.000 16.750.169
US$ 25.000 41.875.422
US$ 50.000 83.750.845
US$ 100.000 167.501.689
US$ 500.000 837.508.446