Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / PHP Đảo
US$
=
21/11/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/PHP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 57,846 59,064 2,11%
3 tháng 55,599 59,064 4,65%
1 năm 55,221 59,064 6,19%
2 năm 53,670 59,064 2,99%
3 năm 49,891 59,108 16,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và peso Philippines

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về Peso Philippines
Mã tiền tệ: PHP
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Philippines

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)Peso Philippines (PHP)
US$ 1 59,040
US$ 5 295,20
US$ 10 590,40
US$ 25 1.476,00
US$ 50 2.952,00
US$ 100 5.904,00
US$ 250 14.760
US$ 500 29.520
US$ 1.000 59.040
US$ 5.000 295.200
US$ 10.000 590.400
US$ 25.000 1.476.000
US$ 50.000 2.952.000
US$ 100.000 5.904.000
US$ 500.000 29.520.001