Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 3,1186 | G 3,2789 | 3,02% |
3 tháng | G 3,1186 | G 3,3119 | 3,98% |
1 năm | G 3,1186 | G 3,5315 | 7,28% |
2 năm | G 2,9499 | G 4,0416 | 6,52% |
3 năm | G 2,2114 | G 4,0416 | 39,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Gourde Haiti (HTG) |
$U 1 | G 3,1634 |
$U 5 | G 15,817 |
$U 10 | G 31,634 |
$U 25 | G 79,086 |
$U 50 | G 158,17 |
$U 100 | G 316,34 |
$U 250 | G 790,86 |
$U 500 | G 1.581,72 |
$U 1.000 | G 3.163,44 |
$U 5.000 | G 15.817 |
$U 10.000 | G 31.634 |
$U 25.000 | G 79.086 |
$U 50.000 | G 158.172 |
$U 100.000 | G 316.344 |
$U 500.000 | G 1.581.718 |