Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / HTG Đảo
$U
=
G
07/10/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 3,1186 G 3,2789 3,02%
3 tháng G 3,1186 G 3,3119 3,98%
1 năm G 3,1186 G 3,5315 7,28%
2 năm G 2,9499 G 4,0416 6,52%
3 năm G 2,2114 G 4,0416 39,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Gourde Haiti (HTG)
$U 1G 3,1634
$U 5G 15,817
$U 10G 31,634
$U 25G 79,086
$U 50G 158,17
$U 100G 316,34
$U 250G 790,86
$U 500G 1.581,72
$U 1.000G 3.163,44
$U 5.000G 15.817
$U 10.000G 31.634
$U 25.000G 79.086
$U 50.000G 158.172
$U 100.000G 316.344
$U 500.000G 1.581.718