Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 39,191 | ₦ 40,948 | 2,18% |
3 tháng | ₦ 38,334 | ₦ 41,385 | 2,87% |
1 năm | ₦ 19,009 | ₦ 41,752 | 103,42% |
2 năm | ₦ 10,476 | ₦ 41,752 | 272,38% |
3 năm | ₦ 9,1845 | ₦ 41,752 | 316,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Naira Nigeria (NGN) |
$U 1 | ₦ 39,486 |
$U 5 | ₦ 197,43 |
$U 10 | ₦ 394,86 |
$U 25 | ₦ 987,14 |
$U 50 | ₦ 1.974,29 |
$U 100 | ₦ 3.948,58 |
$U 250 | ₦ 9.871,44 |
$U 500 | ₦ 19.743 |
$U 1.000 | ₦ 39.486 |
$U 5.000 | ₦ 197.429 |
$U 10.000 | ₦ 394.858 |
$U 25.000 | ₦ 987.144 |
$U 50.000 | ₦ 1.974.288 |
$U 100.000 | ₦ 3.948.575 |
$U 500.000 | ₦ 19.742.876 |