Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / NGN Đảo
$U
=
07/10/2024 7:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 39,191 40,948 2,18%
3 tháng 38,334 41,385 2,87%
1 năm 19,009 41,752 103,42%
2 năm 10,476 41,752 272,38%
3 năm 9,1845 41,752 316,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Naira Nigeria (NGN)
$U 1 39,486
$U 5 197,43
$U 10 394,86
$U 25 987,14
$U 50 1.974,29
$U 100 3.948,58
$U 250 9.871,44
$U 500 19.743
$U 1.000 39.486
$U 5.000 197.429
$U 10.000 394.858
$U 25.000 987.144
$U 50.000 1.974.288
$U 100.000 3.948.575
$U 500.000 19.742.876