Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/THB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ฿ 0,7687 | ฿ 0,8418 | 4,64% |
3 tháng | ฿ 0,7687 | ฿ 0,9113 | 11,91% |
1 năm | ฿ 0,7687 | ฿ 0,9796 | 15,32% |
2 năm | ฿ 0,7687 | ฿ 0,9796 | 13,31% |
3 năm | ฿ 0,7369 | ฿ 0,9796 | 2,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và baht Thái
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Baht Thái (THB) |
$U 1 | ฿ 0,8026 |
$U 5 | ฿ 4,0130 |
$U 10 | ฿ 8,0261 |
$U 25 | ฿ 20,065 |
$U 50 | ฿ 40,130 |
$U 100 | ฿ 80,261 |
$U 250 | ฿ 200,65 |
$U 500 | ฿ 401,30 |
$U 1.000 | ฿ 802,61 |
$U 5.000 | ฿ 4.013,03 |
$U 10.000 | ฿ 8.026,06 |
$U 25.000 | ฿ 20.065 |
$U 50.000 | ฿ 40.130 |
$U 100.000 | ฿ 80.261 |
$U 500.000 | ฿ 401.303 |