Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / THB Đảo
$U
=
฿
07/10/2024 5:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/THB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ฿ 0,7687 ฿ 0,8418 4,64%
3 tháng ฿ 0,7687 ฿ 0,9113 11,91%
1 năm ฿ 0,7687 ฿ 0,9796 15,32%
2 năm ฿ 0,7687 ฿ 0,9796 13,31%
3 năm ฿ 0,7369 ฿ 0,9796 2,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và baht Thái

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Baht Thái
Mã tiền tệ: THB
Biểu tượng tiền tệ: ฿
Mệnh giá tiền giấy: ฿20, ฿50, ฿100, ฿500, ฿1000
Tiền xu: ฿1, ฿2, ฿5, ฿10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thái Lan

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Baht Thái (THB)
$U 1฿ 0,8026
$U 5฿ 4,0130
$U 10฿ 8,0261
$U 25฿ 20,065
$U 50฿ 40,130
$U 100฿ 80,261
$U 250฿ 200,65
$U 500฿ 401,30
$U 1.000฿ 802,61
$U 5.000฿ 4.013,03
$U 10.000฿ 8.026,06
$U 25.000฿ 20.065
$U 50.000฿ 40.130
$U 100.000฿ 80.261
$U 500.000฿ 401.303