VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
CFA franc Tây Phi
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của CFA franc Tây Phi (XOF)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ XOF
Biến động
Sang XOF
XOF/AFN
Afghani Afghanistan
0,1095
0,16%
9,1296
(AFN/XOF)
XOF
AFN
XOF/THB
Baht Thái
0,05563
0,05%
17,975
(THB/XOF)
XOF
THB
XOF/BND
Đô la Brunei
0,002157
0,06%
463,57
(BND/XOF)
XOF
BND
XOF/FJD
Đô la Fiji
0,003643
0,04%
274,51
(FJD/XOF)
XOF
FJD
XOF/HKD
Đô la Hồng Kông
0,01249
0,09%
80,036
(HKD/XOF)
XOF
HKD
XOF/SGD
Đô la Singapore
0,002156
0,02%
463,74
(SGD/XOF)
XOF
SGD
XOF/LAK
Kíp Lào
35,165
0,24%
0,02844
(LAK/XOF)
XOF
LAK
XOF/MMK
Kyat Myanmar
3,3680
0,09%
0,2969
(MMK/XOF)
XOF
MMK
XOF/TMT
Manat Turkmenistan
0,005619
0,09%
177,98
(TMT/XOF)
XOF
TMT
XOF/BTN
Ngultrum Bhutan
0,1356
0,008%
7,3749
(BTN/XOF)
XOF
BTN
XOF/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
0,01162
0,06%
86,044
(CNY/XOF)
XOF
CNY
XOF/MOP
Pataca Ma Cao
0,01287
0,01%
77,709
(MOP/XOF)
XOF
MOP
XOF/PHP
Peso Philippines
0,09471
0,03%
10,559
(PHP/XOF)
XOF
PHP
XOF/KHR
Riel Campuchia
6,4744
0,05%
0,1545
(KHR/XOF)
XOF
KHR
XOF/MYR
Ringgit Malaysia
0,007168
0,09%
139,51
(MYR/XOF)
XOF
MYR
XOF/INR
Rupee Ấn Độ
0,1356
0,008%
7,3749
(INR/XOF)
XOF
INR
XOF/NPR
Rupee Nepal
0,2170
0,008%
4,6093
(NPR/XOF)
XOF
NPR
XOF/PKR
Rupee Pakistan
0,4462
0,01%
2,2412
(PKR/XOF)
XOF
PKR
XOF/LKR
Rupee Sri Lanka
0,4671
0,004%
2,1410
(LKR/XOF)
XOF
LKR
XOF/IDR
Rupiah Indonesia
25,520
0,10%
0,03918
(IDR/XOF)
XOF
IDR
XOF/UZS
Som Uzbekistan
20,637
0,09%
0,04846
(UZS/XOF)
XOF
UZS
XOF/BDT
Taka Bangladesh
0,1918
0,007%
5,2137
(BDT/XOF)
XOF
BDT
XOF/TWD
Tân Đài tệ
0,05225
0,01%
19,137
(TWD/XOF)
XOF
TWD
XOF/KZT
Tenge Kazakhstan
0,7960
0,17%
1,2562
(KZT/XOF)
XOF
KZT
XOF/VND
Việt Nam Đồng
40,812
0,09%
0,02450
(VND/XOF)
XOF
VND
XOF/KRW
Won Hàn Quốc
2,2414
0,27%
0,4461
(KRW/XOF)
XOF
KRW
XOF/JPY
Yên Nhật
0,2477
0,03%
4,0366
(JPY/XOF)
XOF
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ XOF
Biến động
Sang XOF
XOF/PAB
Balboa Panama
0,001605
0,09%
622,92
(PAB/XOF)
XOF
PAB
XOF/CRC
Colon Costa Rica
0,8160
0,10%
1,2255
(CRC/XOF)
XOF
CRC
XOF/NIO
Cordoba Nicaragua
0,05907
0,01%
16,930
(NIO/XOF)
XOF
NIO
XOF/BSD
Đô la Bahamas
0,001605
0,09%
622,92
(BSD/XOF)
XOF
BSD
XOF/BBD
Đô la Barbados
0,003211
0,09%
311,46
(BBD/XOF)
XOF
BBD
XOF/BZD
Đô la Belize
0,003211
0,09%
311,46
(BZD/XOF)
XOF
BZD
XOF/BMD
Đô la Bermuda
0,001605
0,09%
622,92
(BMD/XOF)
XOF
BMD
XOF/CAD
Đô la Canada
0,002242
0,06%
446,05
(CAD/XOF)
XOF
CAD
XOF/JMD
Đô la Jamaica
0,2549
0,19%
3,9226
(JMD/XOF)
XOF
JMD
XOF/USD
Đô la Mỹ
0,001605
0,09%
622,92
(USD/XOF)
XOF
USD
XOF/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
0,001338
0,09%
747,51
(KYD/XOF)
XOF
KYD
XOF/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
0,01090
0,26%
91,773
(TTD/XOF)
XOF
TTD
XOF/AWG
Florin Aruba
0,002889
0,04%
346,15
(AWG/XOF)
XOF
AWG
XOF/HTG
Gourde Haiti
0,2108
0,05%
4,7448
(HTG/XOF)
XOF
HTG
XOF/HNL
Lempira Honduras
0,04057
0,002%
24,651
(HNL/XOF)
XOF
HNL
XOF/CUP
Peso Cuba
0,03853
0,09%
25,955
(CUP/XOF)
XOF
CUP
XOF/DOP
Peso Dominicana
0,09673
0,10%
10,338
(DOP/XOF)
XOF
DOP
XOF/MXN
Peso Mexico
0,03265
0,05%
30,630
(MXN/XOF)
XOF
MXN
XOF/GTQ
Quetzal Guatemala
0,01239
0,005%
80,698
(GTQ/XOF)
XOF
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ XOF
Biến động
Sang XOF
XOF/VES
Bolivar Venezuela
0,07394
0,09%
13,525
(VES/XOF)
XOF
VES
XOF/BOB
Boliviano Bolivia
0,01112
0,11%
89,955
(BOB/XOF)
XOF
BOB
XOF/PYG
Guarani Paraguay
12,599
0,22%
0,07937
(PYG/XOF)
XOF
PYG
XOF/PEN
Nuevo sol Peru
0,006097
0,09%
164,00
(PEN/XOF)
XOF
PEN
XOF/ARS
Peso Argentina
1,6117
0,21%
0,6205
(ARS/XOF)
XOF
ARS
XOF/COP
Peso Colombia
7,0405
0,54%
0,1420
(COP/XOF)
XOF
COP
XOF/CLP
Peso Chile
1,5630
0,07%
0,6398
(CLP/XOF)
XOF
CLP
XOF/UYU
Peso Uruguay
0,06842
0,29%
14,615
(UYU/XOF)
XOF
UYU
XOF/BRL
Real Brazil
0,009335
0,17%
107,12
(BRL/XOF)
XOF
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ XOF
Biến động
Sang XOF
XOF/GBP
Bảng Anh
0,001269
0,02%
787,73
(GBP/XOF)
XOF
GBP
XOF/MKD
Denar Macedonia
0,09382
0,008%
10,659
(MKD/XOF)
XOF
MKD
XOF/RSD
Dinar Serbia
0,1784
0,003%
5,6055
(RSD/XOF)
XOF
RSD
XOF/AMD
Dram Armenia
0,6236
0,14%
1,6035
(AMD/XOF)
XOF
AMD
XOF/EUR
Euro
0,001524
0,00%
655,96
(EUR/XOF)
XOF
EUR
XOF/HUF
Forint Hungary
0,6249
0,31%
1,6001
(HUF/XOF)
XOF
HUF
XOF/CHF
Franc Thụy Sĩ
0,001418
0,05%
705,16
(CHF/XOF)
XOF
CHF
XOF/UAH
Hryvnia Ukraina
0,06627
0,12%
15,089
(UAH/XOF)
XOF
UAH
XOF/GEL
Kari Gruzia
0,004399
0,09%
227,34
(GEL/XOF)
XOF
GEL
XOF/CZK
Koruna Séc
0,03860
0,06%
25,905
(CZK/XOF)
XOF
CZK
XOF/ISK
Krona Iceland
0,2224
0,27%
4,4960
(ISK/XOF)
XOF
ISK
XOF/SEK
Krona Thụy Điển
0,01769
0,02%
56,537
(SEK/XOF)
XOF
SEK
XOF/DKK
Krone Đan Mạch
0,01137
0,003%
87,946
(DKK/XOF)
XOF
DKK
XOF/NOK
Krone Na Uy
0,01771
0,09%
56,454
(NOK/XOF)
XOF
NOK
XOF/HRK
Kuna Croatia
0,01147
0,09%
87,189
(HRK/XOF)
XOF
HRK
XOF/ALL
Lek Albania
0,1498
0,40%
6,6757
(ALL/XOF)
XOF
ALL
XOF/MDL
Leu Moldova
0,02923
0,08%
34,209
(MDL/XOF)
XOF
MDL
XOF/RON
Leu Romania
0,007588
0,02%
131,79
(RON/XOF)
XOF
RON
XOF/BGN
Lev Bulgaria
0,002982
0,00%
335,39
(BGN/XOF)
XOF
BGN
XOF/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
0,05535
0,12%
18,066
(TRY/XOF)
XOF
TRY
XOF/AZN
Manat Azerbaijan
0,002729
0,09%
366,43
(AZN/XOF)
XOF
AZN
XOF/BAM
Mark chuyển đổi
0,002982
0,00%
335,39
(BAM/XOF)
XOF
BAM
XOF/BYN
Rúp Belarus
0,005390
0,92%
185,53
(BYN/XOF)
XOF
BYN
XOF/RUB
Rúp Nga
0,1621
0,09%
6,1673
(RUB/XOF)
XOF
RUB
XOF/PLN
Złoty Ba Lan
0,006614
0,22%
151,20
(PLN/XOF)
XOF
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ XOF
Biến động
Sang XOF
XOF/LBP
Bảng Liban
2,4200
0,09%
0,4132
(LBP/XOF)
XOF
LBP
XOF/SYP
Bảng Syria
20,673
0,05%
0,04837
(SYP/XOF)
XOF
SYP
XOF/BHD
Dinar Bahrain
0,0006036
0,09%
1.656,71
(BHD/XOF)
XOF
BHD
XOF/IQD
Dinar Iraq
2,1030
0,009%
0,4755
(IQD/XOF)
XOF
IQD
XOF/JOD
Dinar Jordan
0,001138
0,09%
878,59
(JOD/XOF)
XOF
JOD
XOF/KWD
Dinar Kuwait
0,0004937
0,09%
2.025,37
(KWD/XOF)
XOF
KWD
XOF/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
0,005896
0,09%
169,62
(AED/XOF)
XOF
AED
XOF/IRR
Rial Iran
67,573
0,09%
0,01480
(IRR/XOF)
XOF
IRR
XOF/OMR
Rial Oman
0,0006172
0,09%
1.620,10
(OMR/XOF)
XOF
OMR
XOF/YER
Rial Yemen
0,4012
0,09%
2,4924
(YER/XOF)
XOF
YER
XOF/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
0,006020
0,09%
166,11
(SAR/XOF)
XOF
SAR
XOF/QAR
Riyal Qatar
0,005843
0,09%
171,13
(QAR/XOF)
XOF
QAR
XOF/ILS
Shekel Israel mới
0,005984
0,10%
167,12
(ILS/XOF)
XOF
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ XOF
Biến động
Sang XOF
XOF/NZD
Đô la New Zealand
0,002733
0,04%
365,87
(NZD/XOF)
XOF
NZD
XOF/AUD
Đô la Úc
0,002461
0,10%
406,41
(AUD/XOF)
XOF
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ XOF
Biến động
Sang XOF
XOF/EGP
Bảng Ai Cập
0,07974
0,13%
12,541
(EGP/XOF)
XOF
EGP
XOF/SDG
Bảng Sudan
0,9656
0,09%
1,0356
(SDG/XOF)
XOF
SDG
XOF/ETB
Birr Ethiopia
0,1986
0,06%
5,0350
(ETB/XOF)
XOF
ETB
XOF/GHS
Cedi Ghana
0,02552
0,16%
39,179
(GHS/XOF)
XOF
GHS
XOF/XAF
CFA franc Trung Phi
1,0000
0,00%
1,0000
(XAF/XOF)
XOF
XAF
XOF/GMD
Dalasi Gambia
0,1140
0,09%
8,7736
(GMD/XOF)
XOF
GMD
XOF/DZD
Dinar Algeria
0,2145
0,09%
4,6630
(DZD/XOF)
XOF
DZD
XOF/LYD
Dinar Libya
0,007842
0,11%
127,52
(LYD/XOF)
XOF
LYD
XOF/TND
Dinar Tunisia
0,005079
0,23%
196,91
(TND/XOF)
XOF
TND
XOF/MAD
Dirham Ma-rốc
0,01605
0,11%
62,289
(MAD/XOF)
XOF
MAD
XOF/NAD
Đô la Namibia
0,02905
0,24%
34,427
(NAD/XOF)
XOF
NAD
XOF/CVE
Escudo Cabo Verde
0,1681
0,00%
5,9489
(CVE/XOF)
XOF
CVE
XOF/BIF
Franc Burundi
4,7418
0,01%
0,2109
(BIF/XOF)
XOF
BIF
XOF/DJF
Franc Djibouti
0,2853
0,09%
3,5051
(DJF/XOF)
XOF
DJF
XOF/GNF
Franc Guinea
13,837
0,002%
0,07227
(GNF/XOF)
XOF
GNF
XOF/RWF
Franc Rwanda
2,2057
0,36%
0,4534
(RWF/XOF)
XOF
RWF
XOF/MWK
Kwacha Malawi
2,8030
0,03%
0,3568
(MWK/XOF)
XOF
MWK
XOF/ZMW
Kwacha Zambia
0,04427
0,36%
22,590
(ZMW/XOF)
XOF
ZMW
XOF/AOA
Kwanza Angola
1,4646
0,09%
0,6828
(AOA/XOF)
XOF
AOA
XOF/SZL
Lilangeni Swaziland
0,02906
0,14%
34,413
(SZL/XOF)
XOF
SZL
XOF/LSL
Loti Lesotho
0,02905
0,24%
34,427
(LSL/XOF)
XOF
LSL
XOF/NGN
Naira Nigeria
2,7039
0,002%
0,3698
(NGN/XOF)
XOF
NGN
XOF/BWP
Pula Botswana
0,02192
0,07%
45,631
(BWP/XOF)
XOF
BWP
XOF/ZAR
Rand Nam Phi
0,02898
0,32%
34,508
(ZAR/XOF)
XOF
ZAR
XOF/MUR
Rupee Mauritius
0,07449
0,09%
13,425
(MUR/XOF)
XOF
MUR
XOF/SCR
Rupee Seychelles
0,02186
0,09%
45,736
(SCR/XOF)
XOF
SCR
XOF/KES
Shilling Kenya
0,2081
0,37%
4,8058
(KES/XOF)
XOF
KES
XOF/SOS
Shilling Somalia
0,9174
0,004%
1,0901
(SOS/XOF)
XOF
SOS
XOF/TZS
Shilling Tanzania
4,2540
0,10%
0,2351
(TZS/XOF)
XOF
TZS
XOF/UGX
Shilling Uganda
5,9310
0,12%
0,1686
(UGX/XOF)
XOF
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan