Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/USD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | US$ 0,001602 | US$ 0,001662 | 2,84% |
3 tháng | US$ 0,001602 | US$ 0,001706 | 5,60% |
1 năm | US$ 0,001602 | US$ 0,001706 | 3,49% |
2 năm | US$ 0,001567 | US$ 0,001716 | 2,34% |
3 năm | US$ 0,001460 | US$ 0,001748 | 6,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và đô la Mỹ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Đô la Mỹ (USD) |
CFA 1.000 | US$ 1,6058 |
CFA 5.000 | US$ 8,0288 |
CFA 10.000 | US$ 16,058 |
CFA 25.000 | US$ 40,144 |
CFA 50.000 | US$ 80,288 |
CFA 100.000 | US$ 160,58 |
CFA 250.000 | US$ 401,44 |
CFA 500.000 | US$ 802,88 |
CFA 1.000.000 | US$ 1.605,75 |
CFA 5.000.000 | US$ 8.028,77 |
CFA 10.000.000 | US$ 16.058 |
CFA 25.000.000 | US$ 40.144 |
CFA 50.000.000 | US$ 80.288 |
CFA 100.000.000 | US$ 160.575 |
CFA 500.000.000 | US$ 802.877 |