Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / USD Đảo
CFA
=
US$
21/11/2024 1:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/USD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng US$ 0,001602 US$ 0,001662 2,84%
3 tháng US$ 0,001602 US$ 0,001706 5,60%
1 năm US$ 0,001602 US$ 0,001706 3,49%
2 năm US$ 0,001567 US$ 0,001716 2,34%
3 năm US$ 0,001460 US$ 0,001748 6,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và đô la Mỹ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Đô la Mỹ (USD)
CFA 1.000US$ 1,6058
CFA 5.000US$ 8,0288
CFA 10.000US$ 16,058
CFA 25.000US$ 40,144
CFA 50.000US$ 80,288
CFA 100.000US$ 160,58
CFA 250.000US$ 401,44
CFA 500.000US$ 802,88
CFA 1.000.000US$ 1.605,75
CFA 5.000.000US$ 8.028,77
CFA 10.000.000US$ 16.058
CFA 25.000.000US$ 40.144
CFA 50.000.000US$ 80.288
CFA 100.000.000US$ 160.575
CFA 500.000.000US$ 802.877