Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/XOF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CFA 601,71 | CFA 624,04 | 2,84% |
3 tháng | CFA 586,18 | CFA 624,04 | 5,47% |
1 năm | CFA 586,18 | CFA 624,04 | 3,76% |
2 năm | CFA 582,67 | CFA 640,60 | 2,93% |
3 năm | CFA 572,23 | CFA 685,13 | 6,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và CFA franc Tây Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Bảng quy đổi giá
Đô la Mỹ (USD) | CFA franc Tây Phi (XOF) |
US$ 1 | CFA 623,52 |
US$ 5 | CFA 3.117,62 |
US$ 10 | CFA 6.235,24 |
US$ 25 | CFA 15.588 |
US$ 50 | CFA 31.176 |
US$ 100 | CFA 62.352 |
US$ 250 | CFA 155.881 |
US$ 500 | CFA 311.762 |
US$ 1.000 | CFA 623.524 |
US$ 5.000 | CFA 3.117.620 |
US$ 10.000 | CFA 6.235.240 |
US$ 25.000 | CFA 15.588.100 |
US$ 50.000 | CFA 31.176.199 |
US$ 100.000 | CFA 62.352.398 |
US$ 500.000 | CFA 311.761.992 |