Công cụ quy đổi tiền tệ - USD / XOF Đảo
US$
=
CFA
21/11/2024 10:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (USD/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 601,71 CFA 624,04 2,84%
3 tháng CFA 586,18 CFA 624,04 5,47%
1 năm CFA 586,18 CFA 624,04 3,76%
2 năm CFA 582,67 CFA 640,60 2,93%
3 năm CFA 572,23 CFA 685,13 6,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Mỹ và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Mỹ
Mã tiền tệ: USD
Biểu tượng tiền tệ: $, US$, $US, ¢
Mệnh giá tiền giấy: $1, $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hoa Kỳ, Đông Timor, Ecuador, El Salvador, Guam, Liên bang Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turks và Caicos, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Samoa thuộc Mỹ, Zimbabwe
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Đô la Mỹ (USD)CFA franc Tây Phi (XOF)
US$ 1CFA 623,52
US$ 5CFA 3.117,62
US$ 10CFA 6.235,24
US$ 25CFA 15.588
US$ 50CFA 31.176
US$ 100CFA 62.352
US$ 250CFA 155.881
US$ 500CFA 311.762
US$ 1.000CFA 623.524
US$ 5.000CFA 3.117.620
US$ 10.000CFA 6.235.240
US$ 25.000CFA 15.588.100
US$ 50.000CFA 31.176.199
US$ 100.000CFA 62.352.398
US$ 500.000CFA 311.761.992