Công cụ quy đổi tiền tệ - ZMW / KHR Đảo
ZK
=
07/10/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 152,26 155,87 0,54%
3 tháng 152,26 167,94 8,18%
1 năm 148,85 194,08 20,33%
2 năm 148,85 261,54 40,85%
3 năm 148,85 269,47 35,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Kwacha Zambia (ZMW)Riel Campuchia (KHR)
ZK 1 153,44
ZK 5 767,22
ZK 10 1.534,43
ZK 25 3.836,08
ZK 50 7.672,17
ZK 100 15.344
ZK 250 38.361
ZK 500 76.722
ZK 1.000 153.443
ZK 5.000 767.217
ZK 10.000 1.534.434
ZK 25.000 3.836.085
ZK 50.000 7.672.169
ZK 100.000 15.344.339
ZK 500.000 76.721.694